Washington CAMACHO
76
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
8 Th04 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | Defensa y Justicia | Racing Club | 1.8M | Washington CAMACHO |
13 | 17 Th08 2014 | Godoy Cruz | Defensa y Justicia | 1.7M | Washington CAMACHO |
11 | 20 Th01 2014 | Không | Godoy Cruz | 1.5M | Washington CAMACHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2022 | 80 | 76 | 4 |
19 Th06 2020 | 83 | 80 | 3 |
16 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
27 Th01 2018 | 83 | 84 | 1 |
9 Th07 2015 | 80 | 83 | 3 |
20 Th07 2012 | 77 | 80 | 3 |
12 Th06 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |