Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Georgios SAMARAS

Player retiring at the end of the season.
Georgios SAMARAS Photo
Al Hilal SFC

(External)

CLB

(Samsunspor)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th08 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

21 Th02 1985

Ngày sinh

65k

Giá

65,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-10-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)4217,8310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 50 (0)191857,3920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 West Bromwich Albion Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 4 (0) 2 1 07,251 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Celtic Hạng 1 17 (0) 1 9 07,592 0
13 PAOK Hạng 1 2 (0) 3 1 18,000 0
13 Olympiacos Hạng 1 5 (0) 2 0 08,000 0
12 Olympiacos Hạng 1 6 (0) 3 1 18,000 0
12 Celtic Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Celtic Hạng 1 25 (0) 11 12 68,041 0
11 Celtic Bảng D 4 (0) 0 1 07,000 0
11 Celtic Hạng 1 21 (0) 12 5 58,331 0
10 Celtic Bảng E 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Celtic Hạng 1 24 (0) 11 11 57,792 1
9 Celtic Hạng 1 27 (0) 15 12 88,115 0
8 Celtic Hạng 1 16 (0) 12 7 78,561 0
7 Celtic Hạng 1 22 (0) 7 7 47,861 0
6 Celtic Hạng 1 19 (0) 5 6 37,631 2
5 Celtic Hạng 1 27 (0) 7 11 57,934 0
4 Celtic Hạng 1 20 (0) 6 3 57,900 0
3 Celtic Bảng E 4 (0) 1 0 86,501 0
3 Celtic Hạng 1 25 (0) 11 5 87,444 1
2 Celtic Hạng 1 19 (0) 8 5 37,892 0
1 Celtic Bảng F 3 (0) 0 1 77,000 0
1 Celtic Hạng 1 19 (0) 8 4 78,112 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu319 (0)125102837,85284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th02 2015West Bromwich AlbionAl Hilal SFC4.8MGeorgios SAMARAS
13 6 Th11 2014CelticWest Bromwich Albion7.4MGeorgios SAMARAS
1317 Th08 2014PAOKCeltic5.0MGeorgios SAMARAS
13 8 Th08 2014OlympiacosPAOK5.9MGeorgios SAMARAS
1212 Th06 2014CelticOlympiacos6.0MGeorgios SAMARAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th08 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th07 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----