Georgios SAMARAS
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
21 Th02 1985
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,83 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 50 (0) | 19 | 18 | 5 | 7,39 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 9 | 0 | 7,59 | 2 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 12 | 6 | 8,04 | 1 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 12 | 5 | 5 | 8,33 | 1 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 11 | 5 | 7,79 | 2 | 1 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 27 (0) | 15 | 12 | 8 | 8,11 | 5 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 16 (0) | 12 | 7 | 7 | 8,56 | 1 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,86 | 1 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,63 | 1 | 2 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 11 | 5 | 7,93 | 4 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,90 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 8 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 5 | 8 | 7,44 | 4 | 1 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,89 | 2 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 4 | 7 | 8,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 125 | 102 | 83 | 7,85 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th02 2015 | West Bromwich Albion | Al Hilal SFC | 4.8M | Georgios SAMARAS |
13 | 6 Th11 2014 | Celtic | West Bromwich Albion | 7.4M | Georgios SAMARAS |
13 | 17 Th08 2014 | PAOK | Celtic | 5.0M | Georgios SAMARAS |
13 | 8 Th08 2014 | Olympiacos | PAOK | 5.9M | Georgios SAMARAS |
12 | 12 Th06 2014 | Celtic | Olympiacos | 6.0M | Georgios SAMARAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
17 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
21 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |