Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Klaas-Jan HUNTELAAR

Player retiring at the end of the season.
Klaas-Jan HUNTELAAR Photo
Schalke

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Schalke)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th04 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

12 Th08 1983

Ngày sinh

104k

Giá

104,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-7-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)3028,2000
15 Netherlands SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 18 (0)8637,7201
15 Schalke Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)2018,5000
15 Schalke Cúp Quốc gia Đức 4 (0)1017,5010
15 Schalke SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 86 (0)3524177,7520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 18 (0) 8 6 37,720 1
14 Schalke Bảng F 6 (0) 6 2 28,171 0
14 Schalke Hạng 1 17 (0) 6 3 37,531 0
13 Schalke Hạng 1 30 (0) 15 8 87,902 0
12 Schalke Bảng E 5 (0) 1 2 17,602 0
12 Schalke Hạng 1 22 (0) 8 10 57,506 0
11 Schalke Bảng H 4 (0) 1 3 28,500 0
11 Schalke Hạng 1 22 (0) 12 3 77,643 1
10 Schalke Bảng F 4 (0) 1 0 06,502 0
10 Schalke Hạng 1 24 (0) 8 6 37,503 0
9 Schalke Hạng 1 27 (0) 6 12 37,592 0
8 Schalke Hạng 1 26 (0) 8 3 77,382 0
7 Schalke Hạng 1 31 (0) 13 7 68,002 0
6 Schalke Hạng 1 27 (0) 8 3 27,632 0
5 Schalke Hạng 1 27 (0) 2 7 67,443 0
4 Schalke Hạng 1 25 (0) 9 4 57,521 1
3 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 0 04,000 0
2 Real Madrid Bảng H 1 (0) 0 1 08,000 0
2 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 2 07,000 0
1 Real Madrid Bảng B 1 (0) 2 0 09,000 0
1 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 2 3 08,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)11785637,63333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
316 Th09 2010Real MadridSchalke8.7MKlaas-Jan HUNTELAAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th04 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th06 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20109291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----