Klaas-Jan HUNTELAAR
87
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
12 Th08 1983
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,20 | 0 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,72 | 0 | 1 |
15 | Schalke | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Quốc gia Đức | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Schalke | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 86 (0) | 35 | 24 | 17 | 7,75 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,72 | 0 | 1 |
14 | Schalke | Bảng F | 6 (0) | 6 | 2 | 2 | 8,17 | 1 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,53 | 1 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 8 | 8 | 7,90 | 2 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,60 | 2 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,50 | 6 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 1 | 3 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 3 | 7 | 7,64 | 3 | 1 |
10 | Schalke | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,50 | 3 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 12 | 3 | 7,59 | 2 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 7 | 7,38 | 2 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 7 | 6 | 8,00 | 2 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,63 | 2 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 7 | 6 | 7,44 | 3 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,52 | 1 | 1 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 8,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 117 | 85 | 63 | 7,63 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 16 Th09 2010 | Real Madrid | Schalke | 8.7M | Klaas-Jan HUNTELAAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2020 | 88 | 87 | 1 |
25 Th03 2018 | 89 | 88 | 1 |
11 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
23 Th12 2016 | 91 | 90 | 1 |
15 Th12 2015 | 92 | 91 | 1 |
10 Th01 2013 | 91 | 92 | 1 |
23 Th03 2012 | 90 | 91 | 1 |
15 Th06 2011 | 91 | 90 | 1 |
30 Th01 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |