Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Álvaro FERNÁNDEZ

Player retiring at the end of the season.
Álvaro FERNÁNDEZ Photo
Gimnasia La Plata

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Plaza Colonia)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

11 Th10 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Gimnasia La Plata), Argentine Cup (Gimnasia La Plata)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnasia La Plata Hạng 2 34 (0)81107,0620
15 Gimnasia La Plata Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)1017,5000
15 Gimnasia La Plata Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnasia La Plata Hạng 2 34 (0) 8 11 07,062 0
14 Gimnasia La Plata Hạng 2 31 (0) 12 8 07,165 0
13 Gimnasia La Plata Hạng 2 23 (0) 6 3 06,833 0
13 Chicago Fire Hạng 1 3 (0) 0 2 07,001 0
13 Gimnasia La Plata Hạng 2 6 (0) 2 3 07,171 0
12 Gimnasia La Plata Hạng 2 19 (0) 3 5 07,110 0
12 Chicago Fire Hạng 1 14 (0) 6 1 17,433 1
11 Chicago Fire Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu133 (0)373317,09151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th08 2014Chicago FireGimnasia La Plata6.2MÁlvaro FERNÁNDEZ
13 7 Th08 2014Gimnasia La PlataChicago Fire6.4MÁlvaro FERNÁNDEZ
12 9 Th04 2014Chicago FireGimnasia La Plata6.2MÁlvaro FERNÁNDEZ
1120 Th01 2014KhôngChicago Fire5.3MÁlvaro FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th02 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th11 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20098386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----