Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ignacio CAMACHO

Player retiring at the end of the season.
Ignacio CAMACHO Photo
Málaga CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wolfsburg)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th07 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

4 Th05 1990

Ngày sinh

842k

Giá

842,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 32 (0)5407,2840
15 Málaga CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Málaga CF SMFA Shield 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 32 (0) 5 4 07,284 0
14 Málaga CF Hạng 1 33 (0) 5 12 17,301 0
13 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 10 7 57,374 0
12 Málaga CF Bảng D 5 (0) 0 1 06,800 0
12 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 5 10 26,902 0
11 Málaga CF Bảng C 3 (0) 1 0 07,000 0
11 Málaga CF Hạng 1 21 (0) 7 7 37,431 0
10 Málaga CF Bảng F 4 (0) 0 0 06,500 0
10 Málaga CF Hạng 1 26 (0) 5 9 17,122 0
9 Málaga CF Hạng 1 14 (0) 2 2 17,070 0
8 Málaga CF Hạng 1 5 (0) 2 1 07,400 0
6 Málaga CF Hạng 1 4 (0) 2 0 07,500 0
5 Málaga CF Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
4 Atlético Madrid Hạng 1 11 (0) 3 4 06,451 0
3 Atlético Madrid Bảng C 1 (0) 0 0 05,000 0
3 Atlético Madrid Hạng 1 13 (0) 2 3 05,772 0
2 Atlético Madrid Hạng 1 2 (0) 1 1 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu236 (0)5061137,06180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 1 Th05 2011Atlético MadridMálaga CF5.1MIgnacio CAMACHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th07 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20198987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th01 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138588Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
7 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----