Ignacio CAMACHO
85
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
4 Th05 1990
Ngày sinh
842k
Giá
842,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 12 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,37 | 4 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 10 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 50 | 61 | 13 | 7,06 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 1 Th05 2011 | Atlético Madrid | Málaga CF | 5.1M | Ignacio CAMACHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2020 | 87 | 85 | 2 |
23 Th12 2019 | 89 | 87 | 2 |
21 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
31 Th01 2013 | 85 | 88 | 3 |
7 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
16 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |