Teixeira DOUGLAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th01 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
28k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 38 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 3 | 1 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 3 | 1 |
5 | FC Twente | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
4 | FC Twente | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,68 | 4 | 1 |
2 | FC Twente | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 465 (0) | 25 | 19 | 4 | 6,77 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | FC Twente | Dynamo Moskva | 11.9M | Teixeira DOUGLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
4 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
29 Th03 2018 | 86 | 83 | 3 |
8 Th03 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2016 | 88 | 87 | 1 |
16 Th09 2015 | 89 | 88 | 1 |
12 Th11 2010 | 88 | 89 | 1 |
23 Th10 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |