Thiago CARLETO
78
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
24 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,40 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 25 Th01 2012 | Valencia CF | São Paulo FC | 1.5M | Thiago CARLETO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2022 | 83 | 78 | 5 |
23 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
15 Th12 2017 | 82 | 85 | 3 |
6 Th10 2012 | 80 | 82 | 2 |
11 Th01 2012 | 78 | 80 | 2 |
30 Th07 2011 | 77 | 78 | 1 |
21 Th01 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |