Ilion LIKA
79
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
17 Th05 1980
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
8 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
6 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,64 | 0 | 0 |
5 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
1 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 4 Th11 2014 | KF Tirana | KS Flamurtari | 1.6M | Ilion LIKA |
12 | 24 Th04 2014 | KS Kastrioti | KF Tirana | 2.1M | Ilion LIKA |
11 | 5 Th01 2014 | Akhmat Grozny | KS Kastrioti | 1.3M | Ilion LIKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2014 | 80 | 79 | 1 |
24 Th09 2013 | 81 | 80 | 1 |
24 Th05 2013 | 82 | 81 | 1 |
17 Th02 2010 | 85 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |