Ânderson LUISÃO
87
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
13 Th02 1981
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (SL Benfica), SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,27 | 1 | 1 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 20 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,27 | 1 | 1 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,37 | 0 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,31 | 2 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,11 | 4 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,33 | 4 | 1 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,46 | 1 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 25 | 31 | 8 | 7,17 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2018 | 89 | 87 | 2 |
19 Th09 2016 | 90 | 89 | 1 |
16 Th05 2012 | 91 | 90 | 1 |
16 Th01 2010 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |