Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ludovic BAAL

Ludovic BAAL Photo
RC Lens

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 21 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

24 Th05 1986

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (RC Lens), French Cup (RC Lens)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Lens Hạng 2 35 (0)2406,9140
15 RC Lens Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0010
15 RC Lens Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Lens Hạng 2 35 (0) 2 4 06,914 0
14 RC Lens Hạng 2 32 (0) 0 2 06,883 0
13 RC Lens Hạng 1 34 (0) 4 0 06,413 0
12 RC Lens Hạng 1 31 (0) 5 5 06,522 0
11 RC Lens Hạng 1 13 (0) 1 1 06,311 0
10 RC Lens Hạng 1 8 (0) 1 2 07,000 0
10 Le Mans FC Hạng 2 7 (0) 0 0 07,140 0
9 Le Mans FC Hạng 1 15 (0) 0 1 06,470 0
8 Le Mans FC Hạng 2 18 (0) 0 2 06,503 0
7 Le Mans FC Hạng 1 15 (0) 1 0 06,332 0
6 Le Mans FC Hạng 1 12 (0) 0 0 06,420 0
5 Le Mans FC Hạng 1 21 (0) 0 1 06,001 0
4 Le Mans FC Hạng 1 22 (0) 2 1 06,270 0
3 Le Mans FC Hạng 2 9 (0) 0 1 06,001 0
2 Le Mans FC Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu274 (0)162006,52200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Le Mans FCRC Lens2.9MLudovic BAAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20247065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
27 Th02 20237670Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
26 Th03 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----