Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Albert ADOMAH

Albert ADOMAH Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queens Park Rangers)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

13 Th12 1987

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Middlesbrough)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 28 (0)12527,3230
15 Middlesbrough Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 17 (0)6306,8820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 28 (0) 12 5 27,323 0
14 Middlesbrough Hạng 1 32 (0) 4 10 16,752 0
13 Middlesbrough Hạng 1 33 (0) 6 7 16,852 0
12 Middlesbrough Hạng 2 35 (0) 14 10 37,174 0
11 Middlesbrough Hạng 2 36 (0) 4 6 26,946 0
10 Bristol City Hạng 2 30 (0) 4 1 16,875 0
9 Bristol City Hạng 3 35 (0) 7 8 27,542 0
8 Bristol City Hạng 3 25 (0) 5 4 27,202 0
7 Bristol City Hạng 3 10 (0) 3 2 07,500 0
6 Bristol City Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Bristol City Hạng 2 2 (0) 3 1 08,500 0
4 Barnet Hạng 5 8 (0) 2 1 06,380 0
3 Barnet Hạng 5 16 (0) 5 6 16,502 0
2 Barnet Hạng 5 17 (0) 3 3 06,411 0
1 Barnet Hạng 5 14 (0) 0 4 06,292 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu322 (0)7268156,98310

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th09 2013Bristol CityMiddlesbrough6.2MAlbert ADOMAH
428 Th01 2011BarnetBristol City276kAlbert ADOMAH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20238180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20228281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20198584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th03 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th08 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th02 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th02 20117380Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----