José YTALO
78
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th01 1988
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | CS Marítimo | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | CS Marítimo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | CS Marítimo | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,74 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Paulista FC | Guaratinguetá | 240k | José YTALO |
12 | 18 Th02 2014 | CS Marítimo | Paulista FC | 889k | José YTALO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2023 | 73 | 78 | 5 |
31 Th07 2023 | 85 | 73 | 12 |
26 Th07 2022 | 83 | 85 | 2 |
29 Th08 2021 | 82 | 83 | 1 |
16 Th06 2016 | 78 | 82 | 4 |
25 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
1 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
25 Th07 2015 | 73 | 78 | 5 |
25 Th03 2015 | 74 | 73 | 1 |
25 Th08 2014 | 76 | 74 | 2 |
25 Th04 2014 | 78 | 76 | 2 |
1 Th12 2013 | 79 | 78 | 1 |
25 Th04 2013 | 75 | 79 | 4 |
4 Th08 2011 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |