Manuel FERNANDES
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,87 | 3 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,87 | 3 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,87 | 8 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 13 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,06 | 4 | 1 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,91 | 3 | 1 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 61 | 58 | 16 | 7,05 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Beşiktaş JK | Lokomotiv Moskva | 9.7M | Manuel FERNANDES |
7 | 25 Th01 2012 | Valencia CF | Beşiktaş JK | 6.4M | Manuel FERNANDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
13 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
24 Th07 2021 | 86 | 83 | 3 |
29 Th09 2020 | 88 | 86 | 2 |
17 Th04 2018 | 87 | 88 | 1 |
4 Th03 2016 | 88 | 87 | 1 |
16 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
14 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
25 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |