Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manuel FERNANDES

Manuel FERNANDES Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th02 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0)4326,8730
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 4 (0)0107,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 4 3 26,873 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 3 2 06,878 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 24 (0) 1 2 07,132 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 8 (0) 1 2 07,001 0
12 Beşiktaş JK Bảng H 3 (0) 0 1 06,670 0
12 Beşiktaş JK Hạng 1 25 (0) 9 5 37,400 0
11 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 9 13 27,300 0
10 Beşiktaş JK Hạng 1 26 (0) 11 5 47,380 0
9 Beşiktaş JK Hạng 1 31 (0) 9 10 27,064 1
8 Beşiktaş JK Bảng A 5 (0) 0 1 06,001 0
8 Beşiktaş JK Hạng 1 26 (0) 0 3 06,652 0
7 Beşiktaş JK Hạng 1 23 (0) 4 4 06,913 1
7 Valencia CF Bảng D 1 (0) 0 1 07,000 0
6 Valencia CF Bảng A 1 (0) 1 0 08,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 6 (0) 3 4 27,671 0
5 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
4 Valencia CF Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Valencia CF Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Valencia CF Hạng 1 10 (0) 4 1 07,200 0
1 Valencia CF Hạng 1 3 (0) 1 1 17,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu290 (0)6158167,05252

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th06 2014Beşiktaş JKLokomotiv Moskva9.7MManuel FERNANDES
725 Th01 2012Valencia CFBeşiktaş JK6.4MManuel FERNANDES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th06 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th07 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th09 20208886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th03 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----