Jan MORÁVEK
75
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th11 1989
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
15 | Augsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,54 | 4 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,09 | 3 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
9 | Augsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 34 | 35 | 6 | 6,91 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 5 Th07 2012 | Schalke | Augsburg | 4.6M | Jan MORÁVEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2024 | 77 | 75 | 2 |
13 Th09 2023 | 80 | 77 | 3 |
19 Th01 2023 | 83 | 80 | 3 |
24 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
12 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
15 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
30 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th06 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |