Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jan MORÁVEK

Jan MORÁVEK Photo
Augsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

1 Th11 1989

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Augsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
15 Czech Republic SMFA World Cup 1 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 25 (0)3116,7220
15 Augsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 3 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 25 (0) 3 1 16,722 0
14 Augsburg Hạng 1 28 (0) 4 4 06,712 0
13 Augsburg Hạng 2 26 (0) 5 5 17,544 0
12 Augsburg Hạng 2 33 (0) 4 7 27,093 0
11 Augsburg Hạng 2 28 (0) 3 4 07,252 0
10 Augsburg Hạng 2 19 (0) 5 4 07,112 0
9 Augsburg Hạng 1 25 (0) 6 7 26,960 0
8 Augsburg Hạng 1 26 (0) 3 1 06,381 0
8 Schalke Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
7 Schalke Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
6 Schalke Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
5 Schalke Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Schalke Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
1 Schalke Bảng H 1 (0) 0 0 05,001 0
1 Schalke Hạng 1 9 (0) 1 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu230 (0)343566,91180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 5 Th07 2012SchalkeAugsburg4.6MJan MORÁVEK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20247775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th09 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th01 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20107980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----