Eden HAZARD
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
7 Th01 1991
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,501,000
100k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-9-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 6 | 1 | 3 | 8,40 | 1 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,40 | 4 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 116 (0) | 34 | 27 | 13 | 7,25 | 15 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,40 | 4 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 4 | 6 | 7,34 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,23 | 0 | 1 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,39 | 4 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,42 | 3 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,97 | 7 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,88 | 7 | 1 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,43 | 2 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 79 | 75 | 25 | 7,20 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th08 2012 | Lille OSC | Chelsea | 33.5M | Eden HAZARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
22 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
25 Th06 2022 | 92 | 91 | 1 |
2 Th01 2022 | 93 | 92 | 1 |
23 Th06 2021 | 94 | 93 | 1 |
23 Th01 2021 | 95 | 94 | 1 |
26 Th07 2015 | 94 | 95 | 1 |
15 Th01 2015 | 93 | 94 | 1 |
17 Th01 2014 | 92 | 93 | 1 |
30 Th03 2012 | 91 | 92 | 1 |
3 Th06 2011 | 90 | 91 | 1 |
16 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
4 Th06 2010 | 87 | 89 | 2 |
17 Th11 2009 | 84 | 87 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |