Irfan BACHDIM
72
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th08 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-4-4-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
9 | FC Utrecht | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
8 | FC Utrecht | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,39 | 2 | 0 |
7 | FC Utrecht | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
6 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,75 | 4 | 0 |
5 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,66 | 4 | 0 |
4 | FC Utrecht | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 4 | 0 | 5,76 | 4 | 0 |
3 | FC Utrecht | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
2 | FC Utrecht | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,26 | 4 | 1 |
1 | FC Utrecht | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 222 (0) | 28 | 24 | 1 | 5,57 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | Ventforet Kofu | Hokkaido Consadole Sapporo | 2.9M | Irfan BACHDIM |
13 | 8 Th08 2014 | FC Utrecht | Ventforet Kofu | 1.1M | Irfan BACHDIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 77 | 72 | 5 |
4 Th05 2022 | 80 | 77 | 3 |
22 Th09 2014 | 79 | 80 | 1 |
22 Th05 2014 | 76 | 79 | 3 |
22 Th01 2014 | 75 | 76 | 1 |
22 Th05 2013 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |