Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tim BREUKERS

Player retiring at the end of the season.
Tim BREUKERS Photo
FC Twente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Heracles Almelo)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

4 Th11 1987

Ngày sinh

157k

Giá

157,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 18 (0)1306,5010
15 FC Twente Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 FC Twente Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 18 (0) 1 3 06,501 0
14 FC Twente Hạng 1 13 (0) 0 0 06,690 0
13 FC Twente Hạng 1 22 (0) 3 1 06,592 0
12 FC Twente Hạng 1 28 (0) 0 0 06,643 0
11 FC Twente Hạng 2 5 (0) 0 0 06,402 0
11 Heracles Almelo Hạng 2 29 (0) 1 4 16,453 0
10 Heracles Almelo Hạng 2 33 (0) 5 1 06,733 0
9 Heracles Almelo Hạng 2 32 (0) 0 0 06,254 0
8 Heracles Almelo Hạng 2 35 (0) 0 0 06,263 0
7 Heracles Almelo Hạng 2 34 (0) 0 2 16,213 1
6 Heracles Almelo Hạng 2 31 (0) 0 0 06,353 0
5 Heracles Almelo Hạng 2 28 (0) 0 1 06,320 0
4 Heracles Almelo Hạng 2 34 (0) 0 0 06,121 0
3 Heracles Almelo Hạng 2 21 (0) 0 1 05,052 1
2 Heracles Almelo Hạng 2 5 (0) 0 0 05,200 0
1 Heracles Almelo Hạng 2 8 (0) 0 1 05,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu376 (0)101426,28302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th01 2014Heracles AlmeloFC Twente5.1MTim BREUKERS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th10 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th10 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----