Erik FALKENBURG
75
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th05 1988
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,21 | 1 | 1 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
8 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 4 | 3 | 6,80 | 4 | 0 |
7 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
6 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
5 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
4 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
3 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,90 | 5 | 0 |
2 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
1 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 52 | 55 | 13 | 6,64 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AZ Alkmaar | NAC Breda | 4.4M | Erik FALKENBURG |
10 | 15 Th08 2013 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 6.6M | Erik FALKENBURG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2023 | 78 | 75 | 3 |
11 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
25 Th03 2020 | 82 | 80 | 2 |
25 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
12 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
8 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |