Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Erik FALKENBURG

Player retiring at the end of the season.
Erik FALKENBURG Photo
NAC Breda

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Roda JC Kerkrade)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

5 Th05 1988

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 NAC Breda Hạng 2 29 (0)3516,9320
15 NAC Breda Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0106,0000
15 NAC Breda Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 NAC Breda Hạng 2 29 (0) 3 5 16,932 0
14 NAC Breda Hạng 2 31 (0) 9 6 47,062 0
13 NAC Breda Hạng 2 17 (0) 0 5 06,710 1
13 AZ Alkmaar Bảng D 2 (0) 1 1 07,500 0
13 AZ Alkmaar Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
12 AZ Alkmaar Hạng 1 17 (0) 5 1 06,942 0
11 AZ Alkmaar Bảng G 4 (0) 1 0 06,501 0
11 AZ Alkmaar Hạng 1 14 (0) 3 2 17,211 1
10 AZ Alkmaar Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
10 Sparta Rotterdam Hạng 2 31 (0) 4 2 26,940 0
9 Sparta Rotterdam Hạng 1 28 (0) 4 2 16,641 0
8 Sparta Rotterdam Hạng 2 35 (0) 3 4 36,804 0
7 Sparta Rotterdam Hạng 2 31 (0) 2 4 06,484 1
6 Sparta Rotterdam Hạng 2 33 (0) 4 8 06,674 0
5 Sparta Rotterdam Hạng 2 31 (0) 5 3 16,522 1
4 Sparta Rotterdam Hạng 2 33 (0) 1 0 06,581 0
3 Sparta Rotterdam Hạng 2 30 (0) 4 5 05,905 0
2 Sparta Rotterdam Hạng 1 23 (0) 3 4 05,782 0
1 Sparta Rotterdam Hạng 2 12 (0) 0 2 06,581 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)5255136,64334

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014AZ AlkmaarNAC Breda4.4MErik FALKENBURG
1015 Th08 2013Sparta RotterdamAZ Alkmaar6.6MErik FALKENBURG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th02 20237875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th01 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th10 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----