Christian TRÄSCH
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
1 Th09 1987
Ngày sinh
201k
Giá
201,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,11 | 4 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 36 | 40 | 7 | 6,97 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 8 Th12 2011 | Stuttgart | Wolfsburg | 12.8M | Christian TRÄSCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th10 2017 | 87 | 85 | 2 |
9 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
5 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
27 Th11 2010 | 88 | 89 | 1 |
9 Th06 2010 | 85 | 88 | 3 |
5 Th11 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |