Sven SCHIPPLOCK
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
8 Th11 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,53 | 2 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 15 | 6 | 3 | 7,27 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 28 Th06 2012 | Stuttgart | Hoffenheim | 2.6M | Sven SCHIPPLOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
13 Th07 2020 | 82 | 80 | 2 |
23 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
15 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
2 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th06 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |