Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luiz GUSTAVO

Luiz GUSTAVO Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São Paulo FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

23 Th07 1987

Ngày sinh

294k

Giá

294,000

49k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,2501
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 24 (0)6447,5000
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)1108,0000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)0107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 23 (0)3206,7043
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 6 4 47,500 0
14 Wolfsburg Hạng 1 28 (0) 8 11 17,290 0
13 Wolfsburg Bảng H 5 (0) 0 1 07,202 0
13 Wolfsburg Hạng 1 27 (0) 4 5 07,332 0
12 Wolfsburg Bảng D 5 (0) 0 1 06,801 0
12 Wolfsburg Hạng 1 26 (0) 2 2 07,080 0
11 Wolfsburg Hạng 1 30 (0) 5 4 27,233 0
10 Wolfsburg Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Bayern Bảng G 5 (0) 1 0 17,401 0
10 Bayern Hạng 1 11 (0) 0 2 07,002 0
9 Bayern Bảng E 3 (0) 0 0 07,330 0
9 Bayern Hạng 1 13 (0) 0 0 07,232 0
8 Bayern Hạng 1 3 (0) 2 0 17,330 0
7 Bayern Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
6 Bayern Hạng 1 5 (0) 1 0 06,001 0
5 Bayern Bảng G 1 (0) 2 0 09,000 0
4 Hoffenheim Hạng 1 11 (0) 1 2 06,732 0
3 Hoffenheim Hạng 1 14 (0) 4 3 06,643 1
2 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 1 1 06,800 0
1 Hoffenheim Hạng 1 18 (0) 1 5 06,333 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)394197,09222

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th08 2013BayernWolfsburg8.5MLuiz GUSTAVO
419 Th02 2011HoffenheimBayern9.4MLuiz GUSTAVO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th04 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20228886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20209088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----