Luiz GUSTAVO
85
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
23 Th07 1987
Ngày sinh
294k
Giá
294,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,64 | 3 | 1 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 39 | 41 | 9 | 7,09 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | Bayern | Wolfsburg | 8.5M | Luiz GUSTAVO |
4 | 19 Th02 2011 | Hoffenheim | Bayern | 9.4M | Luiz GUSTAVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2024 | 86 | 85 | 1 |
30 Th07 2022 | 88 | 86 | 2 |
17 Th04 2020 | 90 | 88 | 2 |
29 Th11 2018 | 91 | 90 | 1 |
15 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
23 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
17 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
30 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |