Fernando TOBIO
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th10 1989
Ngày sinh
385k
Giá
385,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 1 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 2 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,74 | 3 | 1 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 21 | 15 | 3 | 6,59 | 24 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vélez Sársfield | Palmeiras | 6.5M | Fernando TOBIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2024 | 82 | 83 | 1 |
25 Th10 2021 | 84 | 82 | 2 |
13 Th09 2019 | 85 | 84 | 1 |
29 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
8 Th07 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |