Medy ELITO
65
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th03 1990
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 12 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 12 | 11 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Dagenham & Redbridge | VVV-Venlo | 295k | Medy ELITO |
12 | 13 Th04 2014 | Colchester United | Dagenham & Redbridge | 273k | Medy ELITO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2022 | 67 | 65 | 2 |
29 Th10 2020 | 70 | 67 | 3 |
20 Th10 2018 | 75 | 70 | 5 |
4 Th09 2014 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |