Bira DEMBÉLÉ
75
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
22 Th03 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 36 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 6 | 1 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,96 | 2 | 0 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 1 | 0 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 13 | 11 | 5 | 6,25 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CS Sedan | Stevenage | 2.7M | Bira DEMBÉLÉ |
5 | 11 Th07 2011 | Stade Rennais | CS Sedan | 2.5M | Bira DEMBÉLÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
4 Th07 2015 | 78 | 77 | 1 |
28 Th05 2015 | 82 | 78 | 4 |
2 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
17 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |