Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Arruda HÉLTON

Player retiring at the end of the season.
Arruda HÉLTON Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Porto)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th09 2016)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

18 Th05 1978

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 26 (0)0037,1500
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0018,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0006,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)0007,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 2 (0)0005,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 26 (0) 0 0 37,150 0
14 FC Porto Hạng 1 30 (0) 0 0 16,870 0
13 FC Porto Hạng 1 33 (0) 0 0 27,240 0
12 FC Porto Bảng G 6 (0) 0 0 17,000 0
12 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 37,250 0
11 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 16,890 0
10 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 27,330 0
9 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 27,140 0
8 FC Porto Bảng H 6 (0) 0 0 07,170 0
8 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 57,390 0
7 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 67,670 0
6 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 47,500 0
5 FC Porto Bảng C 6 (0) 0 0 17,000 0
5 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 37,310 0
4 FC Porto Bảng F 6 (0) 0 0 67,670 0
4 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 67,610 0
3 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 67,530 0
2 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 77,560 0
1 FC Porto Bảng F 6 (0) 0 0 17,330 0
1 FC Porto Hạng 1 36 (0) 0 0 17,280 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu551 (0)00617,3200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th09 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th09 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th07 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----