Claudio BEAUVUE
76
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th04 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-8-5-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 8 | 8 | 7,67 | 3 | 1 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 8 | 8 | 7,67 | 3 | 1 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 12 | 3 | 7,70 | 2 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 19 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,42 | 1 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,43 | 6 | 2 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,44 | 7 | 0 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,41 | 1 | 0 |
5 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
4 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,22 | 3 | 1 |
3 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 116 | 72 | 25 | 6,72 | 35 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | LB Châteauroux | EA Guingamp | 5.5M | Claudio BEAUVUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2022 | 78 | 76 | 2 |
2 Th12 2021 | 82 | 78 | 4 |
5 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
7 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th02 2015 | 85 | 87 | 2 |
5 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
6 Th08 2012 | 80 | 84 | 4 |
19 Th10 2010 | 79 | 80 | 1 |
12 Th11 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |