Zavon HINES
70
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th12 1988
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 27 (0) | 16 | 10 | 4 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 27 (0) | 16 | 10 | 4 | 7,67 | 1 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 33 (0) | 22 | 15 | 4 | 7,67 | 6 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 26 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 28 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,82 | 1 | 0 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 19 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,11 | 1 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 9 (0) | 9 | 1 | 4 | 7,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 82 | 49 | 21 | 7,29 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Bradford City | Dagenham & Redbridge | 836k | Zavon HINES |
10 | 15 Th08 2013 | Burnley | Bradford City | 1.3M | Zavon HINES |
6 | 10 Th11 2011 | West Ham United | Burnley | 1.6M | Zavon HINES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2017 | 74 | 70 | 4 |
19 Th05 2017 | 73 | 74 | 1 |
19 Th01 2017 | 72 | 73 | 1 |
17 Th10 2015 | 75 | 72 | 3 |
19 Th09 2015 | 77 | 75 | 2 |
30 Th08 2013 | 79 | 77 | 2 |
19 Th04 2013 | 80 | 79 | 1 |
12 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
11 Th12 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |