Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ricardo COSTA

Player retiring at the end of the season.
Ricardo COSTA Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Boavista FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 31 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

16 Th05 1981

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 17 (0)2117,1821
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0004,0001
15 PAOK Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 PAOK SMFA Shield 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 21 (0)0106,8112
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 17 (0) 2 1 17,182 1
14 PAOK Bảng A 3 (0) 0 0 06,331 0
14 PAOK Hạng 1 20 (0) 1 3 07,252 1
13 Valencia CF Hạng 1 4 (0) 0 1 06,501 0
12 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Valencia CF Hạng 1 11 (0) 0 0 07,180 0
11 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
11 Valencia CF Hạng 1 25 (0) 1 1 07,002 0
10 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 2 0 06,857 0
9 Valencia CF Bảng F 5 (0) 0 0 07,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 22 (0) 0 0 06,770 0
8 Valencia CF Bảng B 1 (0) 0 1 09,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 6 (0) 2 1 07,171 0
7 Valencia CF Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Valencia CF Hạng 1 21 (0) 0 1 06,901 0
6 Valencia CF Bảng A 2 (0) 0 0 06,001 0
6 Valencia CF Hạng 1 15 (0) 3 0 07,403 0
5 Valencia CF Hạng 1 8 (0) 0 1 07,380 0
4 Valencia CF Bảng A 3 (0) 0 0 06,000 0
4 Valencia CF Hạng 1 12 (0) 1 1 07,000 0
3 Valencia CF Hạng 1 3 (0) 0 1 05,000 0
3 Lille OSC Hạng 1 3 (0) 0 1 05,670 0
2 Lille OSC Hạng 1 9 (0) 1 0 06,220 0
2 Wolfsburg Bảng E 3 (0) 0 0 05,670 0
2 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
1 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 1 0 06,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)141316,88212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015Al SailiyaPAOK6.5MRicardo COSTA
13 5 Th08 2014Valencia CFAl Sailiya6.3MRicardo COSTA
322 Th06 2010Lille OSCValencia CF6.8MRicardo COSTA
214 Th02 2010WolfsburgLille OSC4.8MRicardo COSTA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th01 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----