Carlos ZAMBRANO
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th07 1989
Ngày sinh
469k
Giá
469,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peru | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Peru | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peru | Quốc tế | 59 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,67 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 13 | 8 | 1 | 6,71 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 20 Th01 2013 | Schalke | E. Frankfurt | 7.1M | Carlos ZAMBRANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2021 | 85 | 84 | 1 |
9 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
26 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
18 Th06 2017 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
18 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
12 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th08 2012 | 86 | 85 | 1 |
2 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
6 Th11 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |