Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos ZAMBRANO

Carlos ZAMBRANO Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alianza Lima)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

10 Th07 1989

Ngày sinh

469k

Giá

469,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peru SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
15 Peru SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1006,8810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 33 (0)2106,8540
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Peru Quốc tế 59 (0)5306,6770
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 33 (0) 2 1 06,854 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 23 (0) 1 3 06,962 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 20 (0) 0 1 06,904 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 20 (0) 0 1 06,801 1
11 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 1 0 06,772 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 28 (0) 2 1 06,570 0
9 E. Frankfurt Hạng 2 14 (0) 1 0 06,862 0
9 Schalke Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
8 Schalke Hạng 1 13 (0) 1 0 16,543 0
7 Schalke Hạng 1 5 (0) 1 0 07,000 0
6 Schalke Hạng 1 19 (0) 2 0 06,582 0
5 Schalke Hạng 1 9 (0) 0 1 06,330 1
2 Schalke Hạng 2 10 (0) 2 0 05,800 1
1 Schalke Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu223 (0)13816,71203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
920 Th01 2013SchalkeE. Frankfurt7.1MCarlos ZAMBRANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th08 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----