Bakary SARÉ
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th04 1990
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 10 | 12 | 2 | 6,58 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | CFR Cluj | Vitória de Guimarães | 3.5M | Bakary SARÉ |
11 | 12 Th01 2014 | Dinamo Zagreb | CFR Cluj | 4.0M | Bakary SARÉ |
10 | 12 Th08 2013 | CFR Cluj | Dinamo Zagreb | 3.8M | Bakary SARÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2020 | 82 | 78 | 4 |
27 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
30 Th03 2011 | 84 | 83 | 1 |
23 Th04 2010 | 83 | 84 | 1 |
12 Th11 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |