Christian BENTEKE
87
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
3 Th12 1990
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,233,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,52 | 2 | 1 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 22 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,55 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,52 | 2 | 1 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 12 | 9 | 7,73 | 2 | 1 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 8 | 9 | 7,75 | 3 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,41 | 3 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 10 | 8 | 7,59 | 4 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,57 | 3 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 83 | 61 | 39 | 7,61 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 27 Th01 2013 | Không | Aston Villa | 3.1M | Christian BENTEKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
4 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
4 Th02 2013 | 85 | 88 | 3 |
22 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
24 Th04 2010 | 80 | 83 | 3 |
11 Th11 2009 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |