Ferreira PEPE
89
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
26 Th02 1983
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
65k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,92 | 7 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 102 (0) | 6 | 12 | 4 | 6,88 | 13 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,92 | 7 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,47 | 1 | 2 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,14 | 2 | 2 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,45 | 2 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,50 | 4 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,92 | 2 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,44 | 4 | 1 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,12 | 5 | 1 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,18 | 7 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,37 | 1 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 35 | 28 | 7 | 7,12 | 55 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 22 Th04 2012 | SL Benfica | Real Madrid | 16.3M | Ferreira PEPE |
3 | 10 Th08 2010 | Real Madrid | SL Benfica | 19.0M | Ferreira PEPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 90 | 89 | 1 |
6 Th02 2019 | 91 | 90 | 1 |
4 Th04 2018 | 92 | 91 | 1 |
30 Th08 2013 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |