Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Brown IDEYE

Brown IDEYE Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 6 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

10 Th10 1988

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-5-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)4018,0000
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0107,5000
15 Nigeria SMFA World Cup 2 (0)2016,5001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 27 (0)10957,4820
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 3 (0)2208,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 69 (0)2723157,49102
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 27 (0) 10 9 57,482 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 5 (0) 1 1 17,200 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 14 3 97,443 1
13 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 10 12 37,631 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 0 1 17,250 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 29 (0) 8 9 87,552 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 30 (0) 10 11 67,574 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0) 7 5 57,521 1
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 20 (0) 10 5 27,602 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 16 (0) 7 3 17,382 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu210 (0)7859427,50172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Dynamo KyivWest Bromwich Albion12.2MBrown IDEYE
8 7 Th10 2012Anzhi MakhachkalaDynamo Kyiv7.5MBrown IDEYE
729 Th03 2012Real MadridAnzhi MakhachkalaSamuel ETO'O2.0M và Brown IDEYE và Gaúcho RONALDINHO
620 Th12 2011Dynamo KyivReal Madrid8.0MBrown IDEYE
6 7 Th08 2011KhôngDynamo Kyiv5.3MBrown IDEYE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20247570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
29 Th03 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th01 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th11 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----