Brown IDEYE
70
Chỉ số
5 (Ngày 6 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th10 1988
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-5-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 69 (0) | 27 | 23 | 15 | 7,49 | 10 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 3 | 9 | 7,44 | 3 | 1 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 12 | 3 | 7,63 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 8 | 7,55 | 2 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 11 | 6 | 7,57 | 4 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,52 | 1 | 1 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 78 | 59 | 42 | 7,50 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Dynamo Kyiv | West Bromwich Albion | 12.2M | Brown IDEYE |
8 | 7 Th10 2012 | Anzhi Makhachkala | Dynamo Kyiv | 7.5M | Brown IDEYE |
7 | 29 Th03 2012 | Real Madrid | Anzhi Makhachkala | Samuel ETO'O | 2.0M và Brown IDEYE và Gaúcho RONALDINHO |
6 | 20 Th12 2011 | Dynamo Kyiv | Real Madrid | 8.0M | Brown IDEYE |
6 | 7 Th08 2011 | Không | Dynamo Kyiv | 5.3M | Brown IDEYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2024 | 75 | 70 | 5 |
29 Th03 2022 | 78 | 75 | 3 |
13 Th01 2022 | 82 | 78 | 4 |
24 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
14 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th10 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th06 2018 | 88 | 86 | 2 |
17 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
3 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
3 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
25 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
7 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |