Richard O'DONNELL
73
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th09 1988
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sheffield Wednesday | Walsall | 296k | Richard O'DONNELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2023 | 76 | 73 | 3 |
9 Th03 2020 | 77 | 76 | 1 |
11 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
30 Th05 2015 | 77 | 78 | 1 |
15 Th01 2015 | 75 | 77 | 2 |
26 Th08 2011 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |