Marvin BARTLEY
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th07 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 32 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 32 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,46 | 1 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 31 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,94 | 0 | 2 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 169 (0) | 30 | 39 | 3 | 6,91 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th03 2014 | Burnley | Leyton Orient | 2.0M | Marvin BARTLEY |
5 | 27 Th06 2011 | AFC Bournemouth | Burnley | 88k | Marvin BARTLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2019 | 80 | 78 | 2 |
28 Th07 2018 | 78 | 80 | 2 |
27 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
24 Th07 2015 | 81 | 80 | 1 |
22 Th08 2012 | 78 | 81 | 3 |
25 Th02 2012 | 72 | 78 | 6 |
5 Th12 2009 | 73 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |