Josh MCQUOID
66
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th12 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 14 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 29 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 34 (0) | 16 | 9 | 7 | 7,41 | 4 | 0 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 32 (0) | 11 | 9 | 9 | 7,84 | 3 | 0 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 13 | 10 | 7,47 | 3 | 0 |
6 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 24 (0) | 9 | 12 | 6 | 8,04 | 2 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 33 (0) | 6 | 4 | 6 | 7,33 | 4 | 1 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
2 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 75 | 72 | 43 | 7,37 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2023 | 67 | 66 | 1 |
29 Th01 2020 | 70 | 67 | 3 |
17 Th11 2018 | 75 | 70 | 5 |
11 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
14 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
11 Th02 2011 | 69 | 78 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |