Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno ALVES

Player retiring at the end of the season.
Bruno ALVES Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Apollon Smyrnis)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

27 Th11 1981

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 3 (0)0106,6710
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0)2027,3550
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 97 (0)8816,82101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0) 2 0 27,355 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 2 2 07,441 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 30 (0) 1 3 07,102 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 3 3 07,084 2
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 2 1 17,222 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 16 (0) 0 2 07,191 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 12 (0) 1 0 07,002 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 28 (0) 1 0 17,074 0
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 29 (0) 4 0 17,283 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 31 (0) 1 1 06,903 0
6 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 23 (0) 1 0 16,741 1
5 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 31 (0) 2 2 17,421 1
4 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 32 (0) 1 1 07,191 0
4 FC Porto Bảng F 1 (0) 1 0 08,000 0
4 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 FC Porto Hạng 1 30 (0) 2 2 06,204 0
2 FC Porto Hạng 1 26 (0) 1 1 06,351 0
1 FC Porto Bảng F 4 (0) 1 0 17,500 0
1 FC Porto Hạng 1 24 (0) 0 3 17,291 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu427 (0)262197,06364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th06 2013Zenit Saint PetersburgFenerbahçe SK11.4MBruno ALVES
414 Th10 2010FC PortoZenit Saint Petersburg18.7MBruno ALVES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----