James MCKEOWN
65
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th07 1989
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-5-6-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,47 | 0 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,37 | 0 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 0 | 0 | 24 | 7,27 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th05 2014 | Peterborough United | Grimsby Town | 11k | James MCKEOWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2023 | 70 | 65 | 5 |
10 Th02 2022 | 72 | 70 | 2 |
6 Th09 2017 | 70 | 72 | 2 |
8 Th05 2010 | 67 | 70 | 3 |
9 Th12 2009 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |