Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raul MEIRELES

Player retiring at the end of the season.
Raul MEIRELES Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 1 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th03 1983

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

28k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0)3307,3921
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 98 (0)121507,0573
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 3 3 07,392 1
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 19 (0) 4 6 17,582 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 34 (0) 13 13 17,591 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 23 (0) 2 10 27,094 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 3 12 17,480 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 6 (0) 2 0 17,000 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 10 13 17,144 1
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 33 (0) 12 13 67,552 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 8 (0) 1 0 07,001 0
8 Chelsea Bảng G 4 (0) 1 1 07,250 0
8 Chelsea Hạng 1 9 (0) 2 0 17,560 0
7 Chelsea Bảng G 4 (0) 2 2 07,501 0
7 Chelsea Hạng 1 11 (0) 2 2 07,092 0
6 Chelsea Bảng H 4 (0) 0 0 07,500 0
6 Chelsea Hạng 1 12 (0) 0 2 06,673 0
6 Liverpool Hạng 1 4 (0) 0 1 07,000 0
5 Liverpool Hạng 1 9 (0) 0 2 06,672 0
4 Liverpool Hạng 1 22 (0) 2 3 07,001 0
4 FC Porto Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
4 FC Porto Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
3 FC Porto Hạng 1 29 (0) 6 4 26,623 0
2 FC Porto Hạng 1 27 (0) 0 3 16,592 0
1 FC Porto Bảng F 6 (0) 0 1 16,500 0
1 FC Porto Hạng 1 24 (0) 3 2 17,212 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu375 (0)6893197,15322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
816 Th09 2012ChelseaFenerbahçe SK9.4MRaul MEIRELES
6 9 Th10 2011LiverpoolChelsea12.5MRaul MEIRELES
422 Th10 2010FC PortoLiverpool15.2MRaul MEIRELES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th05 20178683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th09 20168886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th03 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----