Raul MEIRELES
83
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th03 1983
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
28k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,39 | 2 | 1 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 98 (0) | 12 | 15 | 0 | 7,05 | 7 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,39 | 2 | 1 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,58 | 2 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 13 | 1 | 7,59 | 1 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 10 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 12 | 1 | 7,48 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 13 | 1 | 7,14 | 4 | 1 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 13 | 6 | 7,55 | 2 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,56 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,62 | 3 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 6 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 68 | 93 | 19 | 7,15 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 Th09 2012 | Chelsea | Fenerbahçe SK | 9.4M | Raul MEIRELES |
6 | 9 Th10 2011 | Liverpool | Chelsea | 12.5M | Raul MEIRELES |
4 | 22 Th10 2010 | FC Porto | Liverpool | 15.2M | Raul MEIRELES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2017 | 86 | 83 | 3 |
6 Th09 2016 | 88 | 86 | 2 |
16 Th09 2015 | 89 | 88 | 1 |
7 Th11 2014 | 90 | 89 | 1 |
1 Th03 2014 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |