Bobby GRANT
67
Chỉ số
7 (Ngày 15 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th07 1990
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 36 (0) | 12 | 12 | 4 | 6,83 | 3 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 35 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,03 | 6 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 35 (0) | 22 | 15 | 8 | 7,60 | 2 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 30 (0) | 7 | 4 | 4 | 6,77 | 2 | 2 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 36 (0) | 14 | 14 | 3 | 7,08 | 4 | 0 |
6 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,72 | 5 | 0 |
5 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 29 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,34 | 6 | 1 |
4 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 36 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,72 | 2 | 0 |
3 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 34 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
2 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 11 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 100 | 98 | 29 | 6,78 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | Accrington Stanley | Blackpool | 1.4M | Bobby GRANT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2021 | 74 | 67 | 7 |
16 Th06 2020 | 75 | 74 | 1 |
16 Th06 2019 | 76 | 75 | 1 |
16 Th02 2019 | 78 | 76 | 2 |
2 Th09 2017 | 77 | 78 | 1 |
16 Th02 2011 | 73 | 77 | 4 |
4 Th12 2009 | 67 | 73 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |