Paul HANLON
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
20 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,93 | 2 | 1 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,69 | 3 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,34 | 0 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,17 | 1 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 1 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 2 | 1 |
4 | Hibernian | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
3 | Hibernian | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 0 | 0 |
1 | Hibernian | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 17 | 16 | 7 | 6,74 | 17 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
28 Th07 2018 | 79 | 80 | 1 |
25 Th10 2015 | 80 | 79 | 1 |
25 Th10 2014 | 81 | 80 | 1 |
25 Th06 2014 | 82 | 81 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
29 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |