Gary GLEN
73
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th03 1990
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Livingston), Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,31 | 1 | 1 |
15 | Livingston | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,31 | 1 | 1 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 41 | 48 | 13 | 7,16 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Livingston | 1.0M | Gary GLEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2017 | 74 | 73 | 1 |
30 Th11 2016 | 75 | 74 | 1 |
30 Th07 2016 | 77 | 75 | 2 |
19 Th03 2014 | 78 | 77 | 1 |
27 Th11 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |