Marc MCAUSLAND
73
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th08 1988
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren), Scottish Cup (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,55 | 5 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
9 | St. Mirren | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
8 | St. Mirren | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
7 | St. Mirren | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
6 | St. Mirren | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,82 | 1 | 0 |
5 | St. Mirren | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
4 | St. Mirren | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Queen of the South | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
3 | Queen of the South | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,29 | 5 | 0 |
2 | Queen of the South | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,11 | 2 | 1 |
1 | Queen of the South | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 12 | 16 | 3 | 6,27 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 28 Th01 2011 | Queen of the South | St. Mirren | 1.4M | Marc MCAUSLAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2017 | 74 | 73 | 1 |
3 Th03 2017 | 75 | 74 | 1 |
3 Th11 2016 | 77 | 75 | 2 |
3 Th07 2016 | 79 | 77 | 2 |
15 Th10 2011 | 78 | 79 | 1 |
4 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
24 Th11 2009 | 71 | 76 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |