Murray DAVIDSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th03 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,25 | 3 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,88 | 4 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 6 | 3 | 6,68 | 5 | 1 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,71 | 4 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,42 | 7 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,31 | 2 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,70 | 2 | 1 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,04 | 5 | 0 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 401 (0) | 77 | 67 | 25 | 6,81 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
23 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2011 | 81 | 82 | 1 |
15 Th05 2010 | 79 | 81 | 2 |
25 Th11 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |