Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Murray DAVIDSON

Player retiring at the end of the season.
Murray DAVIDSON Photo
St. Johnstone

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Johnstone)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

7 Th03 1988

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 31 (0)9427,3520
15 St. Johnstone Cúp Liên đoàn Scotland 4 (0)0206,5010
15 St. Johnstone Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 31 (0) 9 4 27,352 0
14 St. Johnstone Hạng 2 32 (0) 7 7 57,253 0
13 St. Johnstone Hạng 1 33 (0) 6 6 36,884 0
12 St. Johnstone Hạng 1 31 (0) 10 6 36,685 1
11 St. Johnstone Hạng 1 28 (0) 4 5 26,714 0
10 St. Johnstone Hạng 2 33 (0) 9 7 67,427 0
9 St. Johnstone Hạng 2 26 (0) 6 9 27,312 0
8 St. Johnstone Hạng 1 28 (0) 1 1 16,614 0
7 St. Johnstone Hạng 1 25 (0) 2 2 06,565 0
6 St. Johnstone Hạng 2 27 (0) 1 8 16,702 1
5 St. Johnstone Hạng 2 20 (0) 2 2 06,601 0
4 St. Johnstone Hạng 1 15 (0) 5 1 06,531 0
3 St. Johnstone Hạng 1 23 (0) 6 2 06,742 0
2 St. Johnstone Hạng 1 28 (0) 5 3 06,045 0
1 St. Johnstone Hạng 1 21 (0) 4 4 06,190 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)7767256,81472

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20107981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th11 20097679Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----