Víctor VÁZQUEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th01 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV), Dutch Cup (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,78 | 3 | 1 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,92 | 0 | 1 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 24 | 18 | 4 | 6,74 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 11 Th06 2011 | Barcelona Atlètic | Club Brugge KV | 840k | Víctor VÁZQUEZ |
3 | 29 Th08 2010 | Barcelona | Barcelona Atlètic | 403k | Víctor VÁZQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
30 Th09 2022 | 83 | 82 | 1 |
10 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2020 | 87 | 85 | 2 |
30 Th03 2015 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
22 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
11 Th11 2011 | 78 | 83 | 5 |
3 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |