Peter VINCENTI
67
Chỉ số
6 (Ngày 2 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th07 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Stevenage | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Stevenage | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Stevenage | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 10 | 11 | 2 | 6,46 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Stevenage | Rochdale | 56k | Peter VINCENTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2020 | 73 | 67 | 6 |
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
11 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
28 Th06 2017 | 78 | 77 | 1 |
9 Th10 2015 | 75 | 78 | 3 |
18 Th06 2014 | 72 | 75 | 3 |
1 Th09 2011 | 66 | 72 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |