Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Peter VINCENTI

Player retiring at the end of the season.
Peter VINCENTI Photo
Rochdale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macclesfield FC)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 2 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

7 Th07 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 3 (0)2017,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 3 (0) 2 0 17,330 0
14 Rochdale Hạng 4 5 (0) 2 2 07,201 0
13 Rochdale Hạng 4 8 (0) 0 1 06,381 0
12 Rochdale Hạng 4 7 (0) 2 0 16,573 0
11 Rochdale Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Stevenage Hạng 4 2 (0) 1 0 07,000 0
9 Stevenage Hạng 4 3 (0) 0 3 06,670 0
8 Stevenage Hạng 5 5 (0) 0 1 06,400 0
7 Stevenage Hạng 5 6 (0) 1 2 06,500 0
6 Stevenage Hạng 5 6 (0) 0 0 06,000 0
5 Stevenage Hạng 5 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Stevenage Hạng 5 2 (0) 1 0 06,500 0
3 Stevenage Hạng 5 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Stevenage Hạng 5 6 (0) 1 2 05,831 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu57 (0)101126,4660

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th08 2013StevenageRochdale56kPeter VINCENTI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20207367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
18 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th09 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th06 20177877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20157578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th06 20147275Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
1 Th09 20116672Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----