Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

José BOSINGWA

Player retiring at the end of the season.
José BOSINGWA Photo
Trabzonspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Trabzonspor)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th09 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

24 Th08 1982

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 28 (0)2107,1150
15 Trabzonspor Turkish Shield 2 (0)0007,0000
15 Trabzonspor SMFA Shield 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 89 (0)2206,6881
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 28 (0) 2 1 07,115 0
14 Trabzonspor Hạng 1 24 (0) 1 2 07,291 0
13 Trabzonspor Hạng 1 29 (0) 3 0 17,032 0
12 Trabzonspor Hạng 1 30 (0) 3 3 06,703 0
11 Trabzonspor Hạng 1 30 (0) 0 1 06,872 0
10 Trabzonspor Hạng 1 6 (0) 0 0 07,500 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 7 (0) 0 0 06,431 0
10 Chelsea Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Chelsea Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
9 Chelsea Bảng F 4 (0) 0 0 06,750 0
9 Chelsea Hạng 1 14 (0) 0 1 06,573 0
8 Chelsea Bảng G 5 (0) 0 0 17,000 0
8 Chelsea Hạng 1 11 (0) 0 1 06,454 1
7 Chelsea Bảng G 5 (0) 0 0 07,002 0
7 Chelsea Hạng 1 10 (0) 0 0 06,801 0
6 Chelsea Bảng H 4 (0) 0 0 07,500 0
6 Chelsea Hạng 1 10 (0) 0 0 07,301 0
5 Chelsea Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Chelsea Hạng 1 19 (0) 0 1 06,842 0
4 Chelsea Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Chelsea Hạng 1 30 (0) 1 0 06,632 1
3 Chelsea Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Chelsea Hạng 1 26 (0) 0 1 06,381 0
2 Chelsea Bảng F 1 (0) 0 0 05,001 0
2 Chelsea Hạng 1 31 (0) 0 0 06,007 0
1 Chelsea Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
1 Chelsea Hạng 1 28 (0) 0 0 06,366 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)101126,74442

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 6 Th08 2013Queens Park RangersTrabzonspor7.4MJosé BOSINGWA
10 1 Th07 2013ChelseaQueens Park Rangers3.8MJosé BOSINGWA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20139088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th04 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20099392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----