Mustapha CARAYOL
73
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
4 Th09 1988
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 22 | 7 | 7 | 7,72 | 2 | 0 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 37 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,24 | 3 | 0 |
9 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,52 | 5 | 2 |
7 | Torquay United | Hạng 4 | 26 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,15 | 5 | 0 |
6 | Torquay United | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 56 | 38 | 21 | 6,86 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Torquay United | Middlesbrough | 1.9M | Mustapha CARAYOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2023 | 75 | 73 | 2 |
3 Th05 2021 | 78 | 75 | 3 |
23 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
12 Th08 2018 | 82 | 80 | 2 |
29 Th04 2014 | 78 | 82 | 4 |
13 Th04 2013 | 75 | 78 | 3 |
3 Th08 2012 | 72 | 75 | 3 |
7 Th09 2011 | 67 | 72 | 5 |
1 Th12 2009 | 66 | 67 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |