Ryan HALL
67
Chỉ số
8 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
4 Th01 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 31 (0) | 11 | 3 | 0 | 7,48 | 3 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 31 (0) | 11 | 3 | 0 | 7,48 | 3 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 16 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 21 | 12 | 0 | 7,16 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Rotherham United | Luton Town | 781k | Ryan HALL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rotherham United | 560k | Ryan HALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 75 | 67 | 8 |
14 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
27 Th10 2012 | 73 | 75 | 2 |
8 Th09 2011 | 63 | 73 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |