Ribas DIEGO
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th02 1985
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
31k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 11 | 1 | 7,10 | 4 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 61 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,86 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 11 | 1 | 7,10 | 4 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,35 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 3 | 6 | 7,30 | 3 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 7 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,48 | 2 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,79 | 3 | 2 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,59 | 4 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 5 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,72 | 2 | 1 |
1 | Juventus | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 72 | 69 | 32 | 7,10 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Kasimpaşa SK | Fenerbahçe SK | 9.8M | Ribas DIEGO |
14 | 24 Th12 2014 | Grêmio | Kasimpaşa SK | 8.9M | Ribas DIEGO |
13 | 23 Th08 2014 | Wolfsburg | Grêmio | 8.2M | Ribas DIEGO |
4 | 6 Th10 2010 | Juventus | Wolfsburg | 30.7M | Ribas DIEGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
6 Th02 2021 | 87 | 86 | 1 |
11 Th07 2020 | 88 | 87 | 1 |
26 Th07 2016 | 89 | 88 | 1 |
16 Th09 2015 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2014 | 91 | 90 | 1 |
15 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
2 Th03 2011 | 93 | 92 | 1 |
18 Th06 2010 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |